Xe nâng là loại xe dùng để di chuyển hàng hóa trong các nhà kho, công xưởng…Trên thực tế, xe nâng có rất nhiều loại, do đó tên tiếng Anh của chúng cũng rất đa dạng. Vậy xe nâng tiếng Anh là gì? Hãy cùng Hangcha đi tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây.
TÊN CÁC LOẠI XE NÂNG TRONG TIẾNG ANH
Hiện nay trên thị trường, xe nâng có khá nhiều chủng loại, do đó tên tiếng anh cũng chúng cũng rất đa dạng. Trong từ điển, các cụm từ như Forklift, Forklift truck, hay Lift truck,… đều được dùng để gọi xe nâng. Chính vì điều này đã khiến cho người dùng cảm thấy vô cùng hoang mang và dễ bị nhầm lẫn. Vậy xe nâng tiếng anh là gì? Dưới đây là tên tiếng Anh cụ thể của các loại xe nâng.

Xem thêm: Ứng dụng thực tiễn của xe Forklift không phải ai cũng biết
Xe nâng tiếng Anh là gì?
Trong từ điển tiếng Anh chuyên ngành, xe nâng tiếng Anh được đọc là “Forklift”. Forklift được ghép bởi 2 từ là “Lift”: nâng, nâng lên và “Fork”: chạc, càng.
Forklift(/ˈfôrklift/): Xe nâng
– Danh từ của xe nâng trong tiếng Anh
- Danh từ của xe nâng: forklift/ forklift truck/ fork-lift
- Danh từ số nhiều của xe nâng: forklifts/ forklift trucks/ fork-lifts
- Ý nghĩa: Một chiếc xe được trang bị thêm thiết bị nhô ra phía trước để nâng và mang vác nặng.
– Động từ xe nâng trong tiếng Anh
- Động từ: forklift: xe nâng; forklifts: xe nâng hàng
- Quá khứ phân từ: forklifted; Thì quá khứ: forklifted;
- Ý nghĩa: Nâng và mang một vật nặng nào đó bằng xe nâng.

Xe nâng tay tiếng Anh là gì?
Hiện nay trên thị trường có 2 dòng xe nâng tay phổ biến là xe nâng tay thấp và nâng tay cao. Mỗi loại xe sẽ có ưu nhược điểm riêng nên thường được lựa chọn để phục vụ cho các mục đích khác nhau.
Xe nâng tay thấp – Hand pallet truck
Xe nâng thấp trong tiếng Anh là Hand pallet truck (hoặc Pallet Jack). Đây là loại xe chuyên dùng để nâng hàng hóa lên độ cao khoảng 200mm, nâng pallet ở tầm thấp với khối lượng tối đa từ 2-5 tấn.

Xe nâng tay cao – Hand stacker
Trong các nhà xưởng, xe nâng tay cao là loại xe chuyên dụng để nâng hàng hóa có trọng lượng tối đa 3 tấn lên độ cao khoảng 3m. Tên tiếng Anh của xe nâng tay cao là Hand stacker.
Tương tự như xe nâng tay thấp, xe nâng tay cao cũng được sử dụng để di chuyển pallet nặng. Tuy nhiên, dòng xe này có khả năng nâng hàng hóa lên trên cao vô cùng tốt, giúp các doanh nghiệp tiết kiệm tối đa không gian lưu trữ.

Xe nâng điện tiếng Anh là gì?
Trên thị trường có 3 loại xe nâng điện phổ biến là xe nâng điện tay thấp, xe nâng điện tay cao, xe nâng điện đối trọng.
- Xe nâng điện tay thấp có tên tiếng Anh là Electric Pallet Truck hoặc Electric Walkie Pallet Jack, một số nơi có thể gọi là Electric Pallet Jack. Dòng xe nâng tay thấp này có thiết kế tương tự như các loại xe nâng tay thấp khác, chỉ khác là động cơ chạy bằng điện và có nút điều khiển.
- Xe nâng điện tay cao có tên tiếng Anh là Electric Stacker, so với chiều cao 200m của xe nâng tay thấp thì dòng xe này có khả năng nâng lên đến 4-5m. Trường hợp đặc biệt, một số xe còn có tính năng co giãn càng nâng theo chiều ngang nên được gọi là Electric Reach Truck hay Electric Reach Stacker.
- Xe nâng điện đối trọng trong tiếng Anh là Counterbalance Electric Stacker. Dòng xe này được hình thành với ý tưởng giữ thăng bằng khối lượng thùng hàng nặng ở phía trước xe bằng đối trọng (khối lượng của xe được dồn về phía sau càng nâng).

Xem thêm: [Hướng dẫn] Vận hành và lái xe nâng an toàn cho người mới
Xe nâng động cơ đốt trong
Xe nâng động cơ là dòng xe sử dụng động cơ đốt trong để nâng hạ hàng hóa, tên tiếng Anh của dòng xe này là Internal Combustion Forklifts.
Thông thường, các loại xe động cơ được dùng để nâng hàng hóa có khối lượng lớn. Trọng lượng của chúng cũng khá đa dạng, từ 1 tấn hơn chục tấn. Những loại xe có trọng lượng dưới 5 tấn thường được sử dụng trong các nhà máy, xí nghiệp. Xe có trọng lượng trên 5 tấn sẽ được sử dụng để nâng container tại các bến tàu.

Xe nâng người tiếng Anh là gì?
Xe nâng người tiếng Anh có thể là Manlift, Aerial Lift Platform , Scissor Lift Table hay Boom Lift. Đây là dòng xe chuyên dùng để nâng người lên lắp ráp hoặc sửa chữa các thiết bị nằm trên độ cao từ 10-40m. Tuy nhiên, do chỉ sử dụng để nâng người nên tải trọng của dòng xe này là khá thấp, thường chỉ khoảng 1000kg.

Xe nâng ngồi lái
Xe ngồi lái có tên tiếng Anh là Forklift. Ngoài ra, bạn cũng có thể gọi bằng các tên khác như Forklift Truck, Tow-motor hoặc Lift Truck.
Trên thực tế, dòng xe này có khả năng nâng hạ hàng hóa có trọng tải lớn tương đối tốt, tốt hơn nhiều so với các dòng xe nâng động cơ hoặc xe nâng điện.
Ngoài ra, nếu bạn muốn phân biệt xe nâng điện ngồi lái theo nhiên liệu thì cũng có rất nhiều tên gọi khác nhau. Ví dụ, Diesel Forklift là từ dùng để chỉ xe ngồi lái chạy bằng dầu, Electric Forklift là dòng xe nâng ngồi sử dụng điện làm động cơ điện,…

Xe nâng bán tự động
Xe nâng bán tự động trong tiếng Anh là Semi Electric Stacker. Với dòng xe này, phần di chuyển thường dùng sức người nhưng sẽ dùng động cơ điện khi nâng hạ hàng hóa. Loại xe này có giá thành thấp hơn xe điện nên đang là giải pháp phù hợp cho những doanh nghiệp không đủ chi phí đầu tư xe điện.

Xem thêm: Bảng giá cho thuê xe nâng người làm việc trên cao [T3/2023]
Xe nâng mặt bàn
Xe nâng mặt bàn có tên tiếng Anh là Lift Table hoặc Table Truck.
Dòng xe này sử dụng hệ thống nâng thủy lực, bánh xe có khả năng chịu lực mạnh mẽ chuyên dùng để nâng hàng hóa êm nhẹ lên độ cao 1-1.5 m.

Một số loại xe nâng khác
- Xe nâng lấy hàng có tên tiếng Anh là Order picker
- Xe cẩu container có tên tiếng Anh là Reach stackers
- Xe nâng container rỗng có tên tiếng Anh là Empty container handlers
Xem thêm: Xe nâng gạch chuyên dụng với nhiều ưu điểm vượt trội
TÊN TIẾNG ANH CÁC BỘ PHẬN CỦA XE NÂNG
Các bộ phận của xe
- Mast: khung nâng
- Drive wheel: bánh tải
- Fork: càng/ nĩa/ lưỡi nâng
- Engine: động cơ
- Carriage: giá nâng
- Steering/ rear wheel: bánh lái
- Tire: lốp di chuyển
- Lifting chain: xích nâng
- Transmission: hộp số
- Hydraulic system: hệ thống thủy lực xe nâng
- Overhead guard: mui xe
- Drive axle: cầu di chuyển về phía trước
- Air cleaner: lọc gió
- Lifting cylinde: xi lanh nâng
- Tilt cylinder: xilanh nghiêng
- Fant: cánh quạt
- Seat: ghế lái
- Radiator: két nước
- Fuel filter: lọc nhiên liệu
Các thuật ngữ trong bảng thông số
- Load centre: tâm tải trọng
- Speed: tốc độ di chuyển
- Power type: kiểu động cơ
- Rated capacity: tải trọng nâng cao nhất
- Tire: kích thước bánh
- Mast Tilt Angle: độ gật gù của càng nâng xe
- Overall dimension: kích thước tổng thể của xe nâng
- Lift height: chiều cao nâng
- Fork Size: kích thước càng nâng
- Turning radius: bán kính quay đầu của xe nâng
- Net Weight: tự trọng của xe

Trên đây là một số thông tin về xe nâng tiếng Anh là gì? Mong rằng với những chia sẻ trên sẽ giúp các bạn bổ sung thêm kiến thức và áp dụng khi cần thiết. Để được tư vấn và tìm hiểu thêm về xe nâng, hãy liên hệ ngay với Hangcha qua số điện thoại 0975 645 225 hoặc truy cập vào website https://hangchavn.com/.
Xem thêm một số bài viết:
- Xe nâng thủy lực bằng tay: Cấu tạo, ưu – nhược điểm,…
- Giá xe nâng điện đẩy tay là bao nhiêu? Nên mua loại xe nào?
- Kinh nghiệm lựa chọn xe nâng công nghiệp dựa trên giá thành
- Nguyên nhân và cách sửa xe nâng tay chi tiết [Từ A đến Z]