Mã lực là gì? 1 mã lực bằng bao nhiêu W? Cách tính

Mã lực là khái niệm thường được nhắc đến khi nói về thông số của các loại máy móc, xe cộ. Để hiểu hơn về mã lực là gì và cách tính 1 mã lực bằng bao nhiêu W thì hãy cùng hangchavn tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.

KHÁI NIỆM MÃ LỰC

Trong phần đầu tiên của bài viết, hangchavn sẽ giới thiệu với các bạn khái niệm cơ bản về mã lực.

Mã lực là gì?

Mã lực là một đơn vị đo công suất động cơ đã được sử dụng trong hơn 100 năm trong quá trình thế giới chuyển từ xe ngựa sang xe hơi.
Mã lực còn được gọi là Horsepower (hp), được định nghĩa là công cần thiết để nâng một vật có khối lượng 75kg lên cao một mét trong một giây. Công thức để tính toán mã lực là 1 hp = 75kgm/s.

Mã lực là gì

Định nghĩa này ban đầu được James Watt, một kỹ sư người Scotland phát minh ra. Ông đã đo lượng nước một con ngựa có thể kéo trong một phút ở tốc độ di chuyển bình thường và thu được kết quả là 550ft-lbs/s. Phép tính này đã trở thành định nghĩa cơ bản cho một mã lực.
Một số người hiểu nhầm rằng một mã lực tương đương với sức mạnh của một con ngựa, nhưng thực tế là một con ngựa có thể tạo ra khoảng 14,9 mã lực. Một người trưởng thành thậm chí còn có thể tạo ra khoảng 5 mã lực.

Phân loại mã lực hiện nay

Hiện nay có nhiều loại mã lực được sử dụng trong các ngành nghề khác nhau. Dưới đây là một phân loại của các loại mã lực chính:

  • Mã lực cơ học (Horsepower I – HP(I)): Đơn vị công suất được sử dụng để đo sản lượng của các động cơ cơ học và động cơ điện. Đây là loại mã lực được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp. Đơn vị này thường được ký hiệu là HP(I).
  • Mã lực điện (Horsepower Electric – HP(E)): Được sử dụng để đo công suất của các máy móc và động cơ điện. Đây là loại mã lực áp dụng cho các hệ thống sử dụng điện năng. Ký hiệu thường dùng là HP(E).
  • Mã lực nồi hơi (Boiler Horsepower – HP(S)): Được sử dụng để đo công suất của các lò hơi tạo ra hơi nước. Một mã lực nồi hơi tương đương với năng lượng cần thiết để làm bay hơi 34,5 pound (khoảng 15,6 kg) nước ngọt từ nhiệt độ 212°F (100°C) trong một giờ. Viết tắt của loại mã lực này là HP(S).
Mã lực nồi hơi (Boiler Horsepower – HP(S))
  • Mã lực theo hệ mét (Metric Horsepower – HP(M)): Đây là loại mã lực được sử dụng phổ biến nhất, tuân theo hệ thống đo đạc theo hệ mét. Một mã lực theo hệ mét tương đương với công suất cần thiết để nâng một vật có khối lượng 75kg với tốc độ 1 m/giây. Tên gọi và ký hiệu của loại mã lực này có thể khác nhau tùy theo quốc gia. Ví dụ: PS (Đức), CV (Pháp), pk (Hà Lan), ks, ch, hay hk.

Đây chỉ là một phân loại cơ bản của các loại mã lực phổ biến, vẫn còn có nhiều loại mã lực khác được sử dụng trong các ngành công nghiệp đặc thù.

CÁCH TÍNH MÃ LỰC LÀ GÌ?

Theo James Watt, 1 mã lực tương đương với công suất mà một con ngựa có thể quay bánh xe có bán kính 12 feet (khoảng 3,7m) lên đến 144 lần trong vòng một giờ với lực kéo là 180 pound lực.
Dựa trên thông số này thì James Watt tính toán được rằng:
1 mã lực = 33,000 pound lực.feet/phút
Đây là một ước lượng gần đúng và được sử dụng rộng rãi để định nghĩa 1 mã lực.

Mã lực

Tuy nhiên, theo hệ đo lường quốc tế ngày nay, 1 mã lực (HP) được xác định là công cần thiết để nâng một vật có khối lượng 75kg lên cao 1m trong thời gian 1 giây. Vì vậy, quy đổi chính xác là:
1 mã lực (HP) ~ 746 watt (W) ~ 0,746 kilowatt (kW)
Đây là cách chuyển đổi chính xác đang được sử dụng trong hệ thống đo lường quốc tế hiện nay để biểu thị công suất.

1 MÃ LỰC BẰNG BAO NHIÊU W?

1 ngựa là bao nhiêu W? Dưới đây là cách quy đổi mã lực sang một số đơn vị đo công suất phổ biến.

1 mã lực bằng bao nhiêu W?

Để đổi đơn vị mã lực sang watt (W), ta sử dụng tỷ lệ chuyển đổi sau:
1 mã lực (HP) = 745,7 watt (W)
Vì vậy, để chuyển đổi từ mã lực sang watt, ta nhân số mã lực cần chuyển đổi với 745,7.

1 mã lực bằng bao nhiêu W?

Ví dụ: Để chuyển đổi 2 mã lực sang watt, ta tính:
Số watt = 2 mã lực x 745,7 watt/mã lực = 1491,4 watt
Như vậy, 2 mã lực tương đương với 1491,4 watt.

1 mã lực bằng bao nhiêu kW?

Để đổi mã lực sang kW, ta sử dụng tỷ lệ chuyển đổi tương ứng với từng quốc gia. Dưới đây là các tỷ lệ quy đổi thông dụng:
– Ở Anh: 1 mã lực (HP) = 0,7457 kilowatt (kW)
– Ở Pháp: 1 mã lực (HP) = 0,7355 kilowatt (kW)
– Ở Việt Nam: 1 mã lực (HP) = 0,75 kilowatt (kW)

Để chuyển đổi từ mã lực sang kilowatt, ta nhân số mã lực cần chuyển đổi với tỷ lệ quy đổi tương ứng.
Ví dụ: Để chuyển đổi 1 mã lực sang kilowatt ở Việt Nam, ta tính:
Số kilowatt = 1 mã lực x 0,75 kilowatt/mã lực = 0,75 kilowatt
Như vậy, 1 mã lực tương đương với 0,75 kilowatt theo quy định tại Việt Nam.

1 mã lực bằng bao nhiêu CC?

Để đổi đơn vị mã lực sang đơn vị dung tích động cơ (CC), không có công thức chính xác nhất. Tuy nhiên, một ước lượng thông thường là 1 mã lực tương đương với khoảng 16 CC. Con số này có thể dao động từ 14 đến 17 CC.
Vì vậy, để chuyển đổi từ mã lực sang CC, ta có thể nhân số mã lực cần chuyển đổi với 16.

1 mã lực bằng bao nhiêu cc?

Ví dụ: Để chuyển đổi 1 mã lực sang CC, ta tính:
Số CC = 1 mã lực x 16 CC/mã lực = 16 CC
Như vậy, 1 mã lực tương đương với khoảng 16 CC. Tuy nhiên, đây chỉ là một ước lượng thông thường và không phải là một quy tắc cụ thể trong việc chuyển đổi mã lực sang CC, vì còn phụ thuộc vào các yếu tố khác như kiểu động cơ và hiệu suất công việc.

ỨNG DỤNG CỦA MÃ LỰC

Mã lực có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng của mã lực:

  • Công nghiệp: Mã lực được sử dụng để đo lường và đánh giá khả năng làm việc của các máy móc, thiết bị công nghiệp. Nó giúp xác định sức mạnh và hiệu suất của động cơ, máy nén, máy kéo hay các thiết bị khác.
  • Giao thông vận tải: Mã lực đóng vai trò quan trọng trong xác định khả năng kéo, tăng tốc và vận chuyển của các phương tiện như ô tô, xe máy, tàu hỏa và máy bay. Nó giúp đánh giá hiệu suất và sức mạnh của các phương tiện di chuyển này.
Ứng dụng của mã lực
  • Y học và thể thao: Mã lực được sử dụng để đo lường, đánh giá sức mạnh và khả năng cơ bắp của cơ thể con người. Trong y học, nó có thể được sử dụng để đo lường sức mạnh cơ, theo dõi tiến trình phục hồi. Trong thể thao, nó được sử dụng để đánh giá hiệu suất của vận động viên.
  • Kỹ thuật xây dựng: Mã lực được sử dụng để tính toán và đánh giá khả năng chịu tải của các cấu trúc xây dựng như cây cầu, tòa nhà và cơ sở hạ tầng. Nó giúp đảm bảo rằng các cấu trúc này có đủ sức mạnh để chịu đựng các lực tác động và trọng lực.
  • Khoa học: Mã lực được sử dụng trong các nghiên cứu và thí nghiệm khoa học để đo lường và đánh giá tác động của các lực lên các vật thể. Nó là một yếu tố quan trọng trong nghiên cứu động lực học, cơ học và các lĩnh vực liên quan.

Trên đây là những nội dung cơ bản về định nghĩa mã lực là gì, cách tính 1 mã lực bằng bao nhiêu W cũng như quy đổi sang 1 số đơn vị tính công suất. Chúc các bạn áp dụng thành công. Nếu bạn đang có nhu cầu mua xe nâng với mã lực lớn thì hãy nhanh chóng liên hệ với hangchavn qua hotline 0975 645 225 để được tư vấn nhanh nhất.