Cảm biến nhiệt độ nước làm mát là gì? Giá cảm biến NEW 100%

Cảm biến nhiệt độ nước làm mát hay còn gọi là ECT – viết tắt của Engine Coolant Temperature, là một trong những cảm biến rất quan trọng giúp bảo vệ động cơ, nâng cao hiệu quả làm việc của động cơ cũng như giúp cho động cơ hoạt động ổn định. Hãy cùng Hangchavn tìm hiểu về Cảm biến nhiệt độ nước làm mát. Mời các bạn tham khảo bài viết dưới đây!

I. Tổng quan về cảm biến nhiệt độ nước làm mát

Cảm biến nhiệt độ nước làm mát dùng để đo nhiệt độ làm mát động cơ và gửi tín hiệu về ECU để thực hiện hiệu chỉnh một số như thời điểm phun xăng, thời điểm đánh lửa,… đảm bảo quá trình vận hành của xe luôn ổn định. Để có thể hiểu rõ hơn về cảm biến nhiệt độ nước làm mát, hãy cùng hangchavn tham khảo qua bài viết dưới đây:

1. Cảm biến nhiệt độ nước làm mát là gì?

Cảm biến nhiệt độ nước làm mát còn được gọi là cảm biến ECT hoặc ETCS (động cơ Cảm biến nhiệt độ nước làm mát). Bộ phận này có nhiệm vụ đo nhiệt độ của hỗn hợp nước làm mát và truyền tín hiệu về bộ điều khiển trung tâm ECU . Từ đó, ECU điều chỉnh thời điểm phun xăng, bật tắt quạt tản nhiệt,… để giúp động cơ chạy ở nhiệt độ chính xác.

Hiện nay ở một số dòng xe ngoài Cảm biến nhiệt độ nước làm mát chính gắn trên thân động cơ còn có thêm một cảm biến gắn ở đầu ra của van hằng nhiệt hoặc trên két nước để theo dõi quá trình hoạt động của van.

Cảm biến nhiệt độ nước làm mát
Cảm biến nhiệt độ nước làm mát

2. Cấu tạo và nguyên lý của cảm biến nhiệt độ nước làm mát

2.1. Cấu tạo của cảm biến nhiệt độ nước làm mát

Cảm biến nhiệt độ dàn lạnh ECT có cấu tạo rất đơn giản với dạng hình trụ rỗng, ren ngoài và trong là điện trở nhiệt hệ số âm (nếu nhiệt độ giảm thì điện trở tăng và ngược lại).

Vị trí cảm biến nhiệt độ nước làm mát nằm ở phía trên thân xe, gần họng nước làm mát động cơ của ô tô. Trong một số trường hợp khác, cảm biến sẽ được gắn trên nắp máy. Do đó, phần này thường có 2 chân, một chân là tín hiệu THW và chân còn lại là nối đất E2.

2.2. Nguyên lý của cảm biến nhiệt độ nước làm mát

Cảm biến nhiệt độ nước làm mát xe ECT nằm bên trong khoang nước động cơ và tiếp xúc trực tiếp với nước. Do cảm biến có hệ số điện trở âm nên khi nhiệt độ nước làm mát thấp thì điện trở của cảm biến sẽ cao hơn và ngược lại. Sự thay đổi điện trở cảm biến này sẽ làm thay đổi điện áp ở phía chân của cảm biến.

Lúc này, điện áp thường là 5V đi qua điện trở chuẩn (đây là điện trở có giá trị hằng số phụ thuộc vào nhiệt độ) sau đó đến cảm biến và đưa về ECU sau đó nối đất. Do đó, điện trở tham chiếu và nhiệt điện trở bên trong cảm biến tạo thành cầu phân áp. Sau đó, điện áp điểm giữa cầu được đưa đến bộ chuyển đổi tín hiệu ADC (Analog to Digital Converter).

Khi nhiệt độ động cơ thấp, điện trở của cảm biến cao, làm cho điện áp gửi đến bộ chuyển đổi ADC cao. Lúc này, điện áp được chuyển đổi thành một chuỗi xung vuông và được bộ vi xử lý giải mã để gửi tín hiệu về ECU thông báo động cơ đang ở trạng thái nguội. Khi động cơ nóng lên, điện trở và điện áp của cảm biến giảm xuống, sau đó tín hiệu được gửi đến ECU cho biết động cơ đang ở trạng thái ấm.

Cảm biến nhiệt độ nước làm mát bao gồm một hình trụ rỗng, một ren ngoài và một nhiệt điện trở hệ số âm bên trong
Cảm biến nhiệt độ nước làm mát bao gồm một hình trụ rỗng, một ren ngoài và một nhiệt điện trở hệ số âm bên trong

3. Chức năng và nhiệm vụ của cảm biến nhiệt độ nước làm mát

Cảm biến nhiệt độ nước làm mát Engine Coolant Temperature (ECT) sử dụng để đo nhiệt độ nước làm mát của động cơ và gửi tín hiệu về ECU để ECU thực hiện những hiệu chỉnh sau:

  • Hiệu chỉnh góc đánh lửa sớm: Khi nhiệt độ động cơ thấp ECU sẽ thực hiện hiệu chỉnh tăng góc đánh lửa sớm, và nhiệt độ động cơ cao ECU sẽ điều khiển giảm góc đánh lửa sớm.
  • Hiệu chỉnh thời gian phun nhiên liệu: Khi nhiệt độ động cơ thấp ECU sẽ điều khiển tăng thời gian phun nhiên liệu (tăng độ rộng xung nhấc kim phun) để làm đậm, Khi nhiệt độ động cơ cao ECU sẽ điều khiển giảm thời gian phun nhiên liệu.
  • Điều khiển quạt làm mát: Khi nhiệt độ nước làm mát đạt xấp xỉ 80-87 ECU điều khiển quạt làm mát động cơ bắt đầu quay tốc độ thấp (quay chậm), Khi nhiệt độ nước làm mát đạt xấp xỉ 95-98 ECU điều khiển quạt làm mát quay tốc độ cao (quay nhanh).
  • Điều khiển tốc độ không tải: Khi mới khởi động động cơ, nhiệt độ động cơ thấp ECU điều khiển van không tải (Hoặc bướm ga điện tử) mở rộng ra để chạy ở tốc độ không tải nhanh (tốc độ động cơ đạt xấp xỉ 900-1000V/P) để hâm nóng động cơ giúp giảm ma sát giữa các bộ phận trong động cơ và nhanh chóng đạt được nhiệt độ vận hành ổn định.
  • Điều khiển chuyển số: ECU điều khiển hộp số tự động sử dụng thêm tín hiệu cảm biến nhiệt độ nước làm mát để điều khiển chuyển số, nếu nhiệt độ nước làm mát còn thấp ECU điều khiển hộp số tự động sẽ không điều khiển chuyển lên số truyền tăng OD.
  • Tín hiệu cảm biến nhiệt độ nước làm mát còn sử dụng để báo lên đồng hồ báo nhiệt độ nước làm mát (xe đời cũ sử dụng cục báo nhiệt độ nước riêng).
  • Tín hiệu từ cảm biến nhiệt độ nước làm mát còn được dùng để điều khiển hệ thống kiểm soát khí xả (EGR), điều khiển trạng thái hệ thống phun nhiên liệu (Open Loop – Close Loop), điều khiển ngắt tín hiệu điều hòa không khí A/C khi nhiệt độ nước làm mát quá cao ….

Ở một số xe, ngoài cảm biến nhiệt độ nước làm mát chính gắn trên thân động cơ, còn có 1 cảm biến nhiệt độ nước làm mát gắn ở trên két nước làm mát hoặc đầu ra của van hằng nhiệt, mục đích giám sát sự làm việc của van hằng nhiệt (van hằng nhiệt được điều khiển điện).

II. Một số thông tin bổ sung

1. Vị trí cảm biến nhiệt độ nước làm mát

Phần vị trí cảm biến nhiệt độ nước làm mát được đặt ở phía trên của thân máy, gần phần họng nước làm mát của động cơ xe ô tô. Trong một số trường hợp khác, cảm biến sẽ được lắp trên nắp máy. Theo đó, bộ phận này thường có 2 chân, trong đó một chân là tín hiệu THW và một chân là mass E2.

2. Cách kiểm tra cảm biến nhiệt độ nước làm mát

Để kiểm tra cảm biến nhiệt độ nước làm mát, người thực hiện cần trang bị một số dụng cụ đơn giản như bật lửa hoặc nước lạnh và thực hiện như sau:

– Kiểm tra sự thay đổi của điện trở cảm biến so với thông số của nhà sản xuất.

– Sau đó, dùng đồng hồ VOM và bật chế độ đo Ω, cảm biến hoạt động bình thường khi:

  • Nhúng vào nước lạnh, giá trị điện trở tăng từ 4,8 – 6,6 Ω.
  • Dùng bật lửa hơ nóng có giá trị từ 0,2 – 0,3 Ω.

3. Cách đo cảm biến nhiệt độ nước làm mát

Dùng máy đo điện trở để đo cảm biến nhiệt độ nước làm mát. Để kiểm tra tình trạng cảm biến có thể sử dụng nước nóng/lạnh hoặc dùng bật lửa hơ nóng đầu cảm biến. Khi thực hiện thao tác này hãy xem điện trở cảm biến thay đổi như thế nào.

Nếu dùng bật lửa hơ cảm biến, điện trở cho giá trị từ 0,2 – 0,3 Ω thì cảm biến vẫn làm việc tốt. Nếu nhúng cảm biến vào nước lạnh, điện trở cho giá trị từ 4,8 – 6,6 Ω thì cảm biến vẫn làm việc tốt. Nếu các giá trị không giống thì khả năng cao là cảm biến nhiệt độ nước làm mát đã gặp vấn đề.

4. Một số lỗi cảm biến nhiệt độ nước làm mát thường gặp

Sau một thời gian hoạt động, cảm biến nhiệt độ nước làm mát sẽ bị lỗi và dẫn đến các vấn đề hư hỏng của động cơ nếu không phát hiện và sửa chữa kịp thời. Một số dấu hiệu cho thấy cảm biến nhiệt độ nước làm mát đang gặp sự cố như:

  • Đèn Check Engine báo sáng: Nếu ECU phát hiện có vấn đề về tín hiệu hoặc mạch của cảm biến thì đèn Check Engine sẽ bật sáng.
  • Tiêu tốn nhiên liệu: Khi cảm biến nhiệt độ nước làm mát lỗi thì tín hiệu truyền đến sẽ không chính xác dẫn đến việc ECU tính toán sai thời gian và nhiên liệu. Nếu nhiệt độ động cơ thấp, ECU sẽ phun nhiên liệu nhiều hơn để làm nóng động cơ, từ đó làm tiêu hao nhiên liệu.
  • Động cơ quá nhiệt: Tín hiệu từ cảm biến sai khiến cho quạt làm mát hoạt động không chính xác, dẫn đến việc nước làm mát không được giải nhiệt gây hiện tượng quá nhiệt động cơ.
  • Khói đen từ động cơ: Khi cảm biến bị lỗi và gửi tín hiệu nhiệt độ động cơ thấp đến ECU. Lúc này ECU hiểu sai và tăng hỗn hợp nhiên liệu không cần thiết. Do đó, nếu không được đốt cháy hết trong buồng đốt thì nhiên liệu sẽ cháy trong ống xả và gây ra hiện tượng khói đen.

Cảm biến nhiệt độ nước làm mát là một thiết bị đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển hệ thống phun nhiên liệu cũng như truyền tín hiệu đến ECU. Nếu cảm biến này bị lỗi thì động cơ sẽ khó khởi động và mức tiêu hao nhiên liệu cũng tăng, đồng thời lượng khí thải ra môi trường cũng cao hơn. Vì vậy, chủ xe cần chú ý bảo dưỡng định kỳ bộ phận này để đảm bảo quá trình vận hành xe luôn ổn định.

Một số lỗi cảm biến nhiệt độ nước làm mát thường gặp
Một số lỗi cảm biến nhiệt độ nước làm mát thường gặp

5. Dấu hiệu nhận biết lỗi cảm biến nhiệt độ bị lỗi

Cảm biến nhiệt độ nước làm mát thường gặp các lỗi như: hư cảm biến (ngắn mạch, hở mạch, hư hỏng cách điện, hư hỏng bên trong cảm biến), đứt dây, chạm mát, chạm dương, hỏng đầu nối điện…

Các dấu hiệu lỗi cảm biến nhiệt độ nước làm mát phổ biến:

Một số dấu hiệu phổ biến cho thấy cảm biến nhiệt độ nước làm mát bị lỗi bao gồm:

  • Động cơ hoạt động không ổn định khi nguội: Khi cảm biến nhiệt độ nước bị hỏng, nó có thể không gửi được tín hiệu chính xác về hệ thống điều khiển động cơ. Điều này có thể dẫn đến sự không ổn định trong quá trình khởi động và hoạt động ban đầu của động cơ khi nước làm mát còn lạnh. Khi nước đã ấm lên, cảm biến có thể cung cấp thông tin chính xác hơn, từ đó động cơ hoạt động ổn định hơn.
  • Xe khó nổ máy khi động cơ lạnh: Cảm biến nhiệt độ nước lỗi có thể gửi tín hiệu sai hoặc không gửi tín hiệu nhiệt độ đúng cho hệ thống điều khiển động cơ khi động cơ lạnh. Khi hệ thống không nhận được thông tin chính xác về nhiệt độ, nó có thể không cung cấp đủ nhiên liệu để khởi động động cơ. Do đó, xe có thể gặp khó khăn khi khởi động trong khi động cơ vẫn lạnh.
  • Quạt két nước chạy liên tục: Cảm biến nhiệt độ nước làm mát bị lỗi có thể gửi tín hiệu sai cho hệ thống quạt két nước. Thay vì bật tắt theo yêu cầu nhiệt độ nước, quạt két nước có thể chạy liên tục hoặc không chạy khi cần thiết. Điều này có thể gây ra tiêu tốn năng lượng không cần thiết hoặc không đảm bảo đủ thông gió và làm mát cho động cơ.

Các dấu hiệu lỗi này được quan sát và phát hiện bởi người lái xe và thợ sửa chữa. Khi phát hiện các dấu hiệu này, việc kiểm tra và thay thế cảm biến nhiệt độ nước làm mát bị lỗi là cần thiết để đảm bảo xe có thể hoạt động ổn định và hiệu quả

6. Cảm biến nhiệt độ nước làm mát giá bao nhiêu?

Trên thị trường hiện nay có nhiều loại cảm biến nhiệt độ nước làm mát đến từ nhiều thương hiệu khác nhau và thích hợp với từng dòng xe cụ thể. Vì vậy, mức giá của cảm biến cũng có sự chênh lệch. Dưới đây là bảng giá tham khảo một số loại điển hình:

STT Loại Giá tham khảo
1 Cảm biến két nước làm mát nước cho tất cả các dòng xe: Honda Hornet CB Shadow VFR VTR … và các dòng tương 150.000 đ
2 Cảm biến nhiệt độ nước làm mát VDO M16*1.5 260.000 đ
3 Cảm biến nhiệt độ trên két nước Honda civic – 37870RTA005 400.000 đ
4 Cảm biến nhiệt độ nước làm mát Daewoo Lanos Leganza Nubira 190.000 đ
5 Cảm biến nhiệt độ nước matiz 2 95.000 đ

Mức giá bán của từng loại còn phụ thuộc vào địa chỉ mua hàng cũng như thương hiệu nhất định. Bên cạnh những loại cảm biến kể trên thì tuỳ thuộc vào loại xe mà người dùng có thể tìm hiểu cảm biến thích hợp. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý chọn địa chỉ mua hàng uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm cũng như mức giá bán hợp lý nhất.

Phía trên là những thông tin chúng tôi cung cấp về cảm biến nhiệt độ nước làm mát. Hy vọng bài viết hữu ích cho các bạn! Nếu có nhu cầu tìm hiểu thêm thông tin về các loại phụ tùng nói chung và kiến thức về xe nâng nói riêng, vui lòng truy cập đường dẫn tại đây