Bu lông là gì? Các loại bu lông phố biến hiện nay

Bu lông là gì? – Bu lông là một sản phẩm dùng để lắp ráp, được sử dụng rộng rãi trong đời sống. Bu lông thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm trong xây dựng, công nghiệp ô tô, công nghiệp hàng không, và nhiều ứng dụng cơ khí khác. Vậy bu lông là gì? Đặc điểm của bu lông là gì? Phân loại của bu lông là gì? Hãy cùng hangchavn tìm hiểu về bu lông là gì qua bài viết dưới đây nhé !

1. Giới thiệu chung về bu lông

Bu lông là một sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong đời sống hiện nay. Nó có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực. Hãy cũng hangchavn tìm hiểu lí do tại sao nó được sử dụng rộng rãi đến thế qua các thông tin dưới đây nhé !

1.1. Bu lông là gì?

Bu lông là gì? – Bu lông là một sản phẩm cơ khí được sử dụng để lắp ráp và liên kết các chi tiết đơn lẻ lại với nhau để tạo thành một khối thống nhất. Bu lông thường có dạng hình thanh trụ tròn và có hai đầu khác nhau. Một đầu của bu lông thường có mũ hình tròn, hình vuông hoặc hình lục giác, còn đầu kia được tiện ren để vặn vừa với đai ốc hoặc các thành phần khác.

Bu lông có rất nhiều công dụng, thường được sử dụng để tạo ra mối liên kết giữa các bộ phận cơ khí và được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như: cơ khí, lắp ráp, các công trình giao thông, chế tạo thiết bị ngành công nghiệp….

Bu lông là gì?
Bu lông là gì?

1.2. Cấu tạo của bu lông là gì?

Phần Đầu

Phần đầu của bu lông được thiết kế theo nhiều hình dạng khác nhau để phù hợp với các yêu cầu cụ thể của người dùng. Phần đầu bu lông có các hình dạng như hình tròn, hình vuông, hình lục giác 6 cạnh ở bên ngoài (gọi là bu lông lục giác ngoài), hoặc hình lục giác 6 cạnh được dập chìm bên trong (gọi là bu lông lục giác chìm), hình bát giác (8 cạnh), và các hình dạng khác nhau như hình đầu tròn cổ vuông, hình nón, hình trụ, đầu dù….

Phần Thân

 Phần thân của bu lông thường có hình dạng trụ, có độ dài đủ để luồn qua các chi tiết cần gắn kết. Dưới phần trụ trơn này, có phần thân trụ có ren để vặn với đai ốc hoặc các thành phần khác. Thân bulong có thể được tiện ren theo hai kiểu chính:

  • Bu lông ren suốt: Toàn bộ phần thân bulong từ đầu mũ đến cuối bulong được tiện ren.
  • Bu lông ren lửng: Chỉ một phần thân bulong, bắt đầu từ đầu mũ bu lông, được tiện ren. Độ dài tiện ren này thường tùy thuộc vào yêu cầu thiết kế của bu lông và yêu cầu cụ thể của công trình hoặc ứng dụng lắp ghép.
Cấu tạo của bu lông là gì?
Cấu tạo của bu lông là gì?

1.3. Đặc điểm của bu lông là gì?

Bu lông là một sản phẩm cơ khí có những đặc điểm sau:

  • Thiết kế dạng thanh trụ tròn và tiện ren: Bu lông thường có hình dạng của một thanh trụ tròn và một đầu của nó được tiện ren. Đầu này được sử dụng để vặn vào đai ốc hoặc các thành phần khác.
  • Được sử dụng cùng với đai ốc: Bu lông thường được kết hợp sử dụng với đai ốc để tạo ra một liên kết cứng và chặt chẽ giữa các chi tiết cơ khí.
  • Cần dụng cụ đặc biệt để tháo vặn: Để tháo vặn bu lông, thường cần sử dụng các dụng cụ như cờ lêhoặc các dụng cụ chuyên dụng.
  • Liên kết chặt chẽ hơn đinh vít: Các chi tiết cơ khí được nối với nhau bằng bu lông thường có độ chắc chắn hơn so với đinh vít, đặc biệt khi mối liên kết đòi hỏi cần phải chịu áp lực lớn hoặc đảm bảo tính chắc chắn.
  • Cấu trúc xoắn ốc: Thân bu lông có cấu trúc xoắn ốc, với rãnh ren xoắn ốc trên bề mặt, giúp nó có khả năng bám chặt và giữ vững khi được vặn vào đai ốc hoặc lỗ ren.
  • Bu lông đa dạng nhiều loại: Bu lông được sản xuất và phân loại thành nhiều loại khác nhau, có kích thước và đặc tính riêng biệt, để phù hợp với các ứng dụng và yêu cầu cụ thể của từng trường hợp sử dụng

1.4. Thông số kĩ thuật của bu lông là gì?

Thông số kỹ thuật của bu lông được mô tả như sau:

  1. Chiều Dài Bu Lông: Từ 100mm đến 300mm.
  2. Cấp Bền: Bu lông có cấp bền được chia thành các loại như sau:
    • 4.8: là một loại bulong cường độ cao và có cấp độ bền 4.8.
    • 5.6: là một loại bulong cường độ cao và có cấp độ bền 5.6.
    • 5.8: là một loại bulong cường độ cao và có cấp độ bền 5.8.
    • 6.8: là một loại bulong cường độ cao và có cấp độ bền 6.8.
    • 8.8: là một loại bulong cường độ cao và có cấp độ bền 8.8.
    • 10.9: là một loại bulong cường độ cao và có cấp độ bền 10.9.
  3. Bước Ren: Bu lông có thể có ren tiện theo hệ ren inch hoặc hệ ren mét, tùy theo yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
  4. Bề Mặt: Bu lông có thể có các loại bề mặt khác nhau để bảo vệ khỏi ăn mòn và tăng khả năng chịu tải, bao gồm:
    • Nhuộm đen
    • Xi trắng
    • Xi vàng
    • Mạ kẽm nhúng nóng
    • Sơn
  5. Xuất Xứ: Bu lông có thể được sản xuất và xuất xứ từ nhiều quốc gia khác nhau như Việt Nam, Nhật Bản (Japan), Đài Loan (Taiwan), Trung Quốc (China), Hàn Quốc (Korea), Hoa Kỳ (USA), Malaysia, và nhiều quốc gia khác.

Qua các thông số này giúp xác định đặc điểm cụ thể của bu lông và cho phép lựa chọn loại bu lông phù hợp cho các ứng dụng và yêu cầu cụ thể.

2. Phân loại bu lông là gì?

Hiện nay, trên thị trường xuất hiện rất nhiều loại bu lông đa dạng về kích thước và ứng dụng, điều kiện làm việc. Phía dưới đây là một số cách phân loại bu lông do hangchavn chúng tôi cung cấp! Bu lông có thể được phân loại dựa trên nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:

2.1. Phân loại theo vật liệu chế tạo

  • Bu lông từ thép cacbon và thép hợp kim: Bao gồm các cấp bền như 4.8, 5.6, 5.8, 6.6, 8.8, 10.9, 12.9. Được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và xây dựng.
  • Bu lông từ thép không gỉ (Inox): Sản xuất từ thép không gỉ để chống ăn mòn hóa học hoặc ăn mòn điện hóa từ môi trường. Sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu kháng ăn mòn.
  • Bu lông từ các kim loại màu và hợp kim màu: Bao gồm đồng, nhôm, kẽm, và những chất liệu khác. Sử dụng trong các ngành công nghiệp đặc thù.
Phân loại theo vật liệu chế tạo
Phân loại theo vật liệu chế tạo

2.2. Phân loại theo hình thức bảo vệ chống ăn mòn

  • Bu lông đen, mộc: Sản xuất từ thép cacbon và thường không có lớp bảo vệ bề mặt.
  • Bu lông nhuộm đen: Thường trải qua quá trình nhuộm đen để tạo lớp bảo vệ chống ăn mòn.
  • Bu lông mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng, mạ màu cầu vồng: Các phương pháp mạ kẽm khác nhau để bảo vệ bề mặt khỏi ăn mòn.
Phân loại theo hình thức bảo vệ chống ăn mòn
Phân loại theo hình thức bảo vệ chống ăn mòn

2.3. Phân loại theo phương pháp chế tạo và độ chính xác gia công

  • Bu lông thô: Chế tạo thủ công và có độ chính xác thấp, thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu độ chính xác cao.
  • Bu lông nửa tinh: Sản xuất tương tự như bu lông thô nhưng nó có độ chính xác cao hơn.
  • Bu lông tinh: Sản xuất cơ khí với độ chính xác cao, sử dụng rộng rãi trong công nghiệp.
  • Bu lông siêu tinh: Được sản xuất đặc biệt với độ chính xác gia công cực cao, sử dụng trong các ứng dụng đặc biệt.
Phân loại theo phương pháp chế tạo và độ chính xác gia công
Phân loại theo phương pháp chế tạo và độ chính xác gia công

2.4. Phân loại theo chức năng làm việc

  • Bu lông liên kết: Sử dụng để liên kết các chi tiết với nhau, chịu tải dọc trục chính, thường trong các ứng dụng cố định.
  • Bu lông kết cấu: Sử dụng trong các ứng dụng cần chịu tải trọng động như kết cấu khung, dầm, và các chi tiết lớn.
Phân loại theo chức năng làm việc
Phân loại theo chức năng làm việc

2.5. Phân loại theo lĩnh vực sử dụng

Bu lông cũng có thể được phân loại dựa trên các lĩnh vực sử dụng cụ thể như xây dựng, công trình đường sắt, công trình trên biển, ô tô, xe máy, và nhiều ngành công nghiệp khác.

Việc phân loại trên đã giúp cho việc chọn từng loại bu lông phù hợp với yêu cầu và điều kiện của từng ứng dụng và công trình cụ thể trở lên dễ dàng hơn.

3. Chất liệu làm bu lông là gì?

Chất liệu làm bu lông có thể bao gồm nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và yêu cầu kỹ thuật nhưng chất liệu làm bu lông phổ biến hiện nay là: thép, thép cứng, thép không gỉ, titan, đồng thau, nhôm, hợp kim đồng, nhựa… Việc lựa chọn vật liệu phụ thuộc và nhiều yếu tố, tuy nhiên thép là vật liệu hiện đang được sử dụng phổ biến nhất hiện nay (chiếm đến 90%).

Trong các liên kết ở bu lông không thế thiếu đai ốc và vòng đệm, chúng có mối liên hệ chặt chẽ với nhau không thể tách rời.

Mỗi loại vật liệu đều có đặc điểm, tính chất riêng:

Bu lông là một phần quan trọng trong ngành công nghiệp và xây dựng, và việc lựa chọn chất liệu cho bu lông phụ thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể của nó. Dưới đây là một số thông tin về chất liệu làm bu lông:

  • Bu lông làm từ nhôm: Loại này có đặc điểm là trọng lượng nhẹ, dễ sản xuất, chống oxy hóa và dẫn điện. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng cần sự nhẹ nhàng và không bị ảnh hưởng bởi oxy hóa.
  • Bu lông làm từ đồng: Nó có độ chịu lực tốt và chống ăn mòn cao. Đồng cũng dẫn điện tốt và có độ thấm từ tính thấp, làm cho chúng phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu ăn mòn và dẫn điện.
  • Bu lông làm từ hợp kim đồng: Bu lông này chịu mài mòn tốt, tải trọng cao và thường được sử dụng trong các ứng dụng gần nam châm, chẳng hạn như trong công nghiệp điện.
  • Bu lông làm từ nhựa: Bu lông làm từ chất liệu này thường chống ăn mòn kém hơn, có tải trọng thấp và ít đáng kể về chi phí. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng gần nước hoặc khi trọng lượng là một yếu tố quan trọng.
  • Bu lông làm từ thép cacbon: Nó có độ bền cơ học tốt, nhưng chúng không chống ăn mòn và nên tránh sử dụng chúng trong môi trường có tác động hóa học.
  • Bu lông làm từ inox: Bu lông inox có ưu điểm là bề mặt sáng đẹp, khả năng chịu ăn mòn hóa học cao. Tuy nhiên, chúng không cứng như thép cacbon và thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn.
  • Bu lông làm từ hợp kim: Các bu lông được làm từ hợp kim như Hastelloy®, Inconel®, Incoloy® và Monel® có độ bền cơ học tốt, bề mặt ổn định, khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn cao. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng đặc biệt đòi hỏi khả năng chịu mài mòn và điều kiện khắc nghiệt.
  • Bu lông làm từ titan: Bu lông titan có trọng lượng nhẹ, cứng chắc và có khả năng chống ăn mòn. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu tải trọng và ăn mòn, chẳng hạn khi tiếp xúc với nước biển.
Chất liệu làm bu lông là gì?
Chất liệu làm bu lông là gì?

4. Các loại bu lông phổ biến hiện nay

Có nhiều loại bu lông được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau dựa trên thiết kế và mục đích sử dụng của chúng. Dưới đây là một số loại bu lông phổ biến hiện nay:

  • Bu lông neo: Loại này được sử dụng để gắn vào bê tông và thường để lộ phần ren tiếp xúc. Điều này cho phép các thành phần khác được gắn vào bê tông bằng cách vặn bu lông lên phần ren.
  • Bu lông vận chuyển: Được thiết kế có đầu tròn nhẵn và tiết diện vuông. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến vận chuyển và băng tải để giữ các chi tiết cố định.
  • Bu lông thang máy: Nó có đầu phẳng lớn và thường được sử dụng trong các hệ thống thang máy và băng tải để giữ các chi tiết cố định và cung cấp điểm kết nối cho các thành phần khác.
  • Bu lông lục giác: Được thiết kế có phần đầu hình lục giác, và đây là một loại bu lông rất phổ biến trong ngành công nghiệp. Đầu lục giác được thiết kế để dễ dàng vặn và tháo bu lông bằng cờ lê hoặc dụng cụ tương tự.
  • Bu lông đầu chữ T: Bu lông loại này có phần đầu hình chữ T, và chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng cần có điểm kết nối trực tiếp để gắn các thành phần với nhau.
  • Bu lông đầu chữ J: Đây là loại bu lông có phần đầu hình chữ J, và chúng cũng thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi một điểm kết nối nhanh chóng và đáng tin cậy.
  • Bu lông đầu chữ U: Nó được thiết kế phần đầu hình chữ U và thường được sử dụng trong các ứng dụng cần thiết kế có một điểm kết nối mở ra để có thể tháo lắp nhanh chóng.
  • Bu lông ngành gỗ: Đây là loại bu lông thường được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến công trình gỗ, nội thất và xây dựng gỗ.
  • Bu lông hai đầu: Bu lông loại này được thiết kế có hai đầu ren và thường được sử dụng để nối hai chi tiết lại với nhau hoặc để điều chỉnh khoảng cách giữa chúng.
Các loại bu lông phổ biến hiện nay
Các loại bu lông phổ biến hiện nay

5. Tiêu chuẩn của bu lông là gì?

Bu lông đai ốc là một phần quan trọng trong ngành sản xuất và xây dựng, và để đảm bảo tính thống nhất và an toàn, chúng phải tuân thủ các tiêu chuẩn cụ thể. Dưới đây là mô tả về một số tiêu chuẩn quốc tế và cục bộ phổ biến cho bu lông đai ốc:

  • Tiêu chuẩn DIN của Đức: Tiêu chuẩn DIN (Deutsches Institut für Normung – Viện tiêu chuẩn Đức) là một trong những bộ tiêu chuẩn quốc gia nổi tiếng của Đức.
  • Tiêu chuẩn ASTM/ANSI của Mỹ: Tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials) và ANSI (American National Standards Institute) áp dụng cho bu lông và đai ốc trong ngành công nghiệp Mỹ.
  • Tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản: Tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards) được áp dụng cho bu lông và đai ốc sản xuất và sử dụng tại Nhật Bản.
  • Tiêu chuẩn GB của Trung Quốc: Tiêu chuẩn GB (Guójiā Biāozhǔn – Tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc) áp dụng cho bu lông và đai ốc trong ngành công nghiệp Trung Quốc.
  • Tiêu chuẩn BSW của Anh: Tiêu chuẩn BSW (British Standard Whitworth) được sử dụng tại Anh và nhiều quốc gia khác trên thế giới.
  • Tiêu chuẩn GOST của Nga: Tiêu chuẩn GOST (Gosudarstvennyy standart – Tiêu chuẩn quốc gia Nga) áp dụng cho bu lông và đai ốc tại Nga và các quốc gia cộng hòa cũ của Liên Xô.
  • Tiêu chuẩn ISO – Tiêu chuẩn Quốc tế: Tiêu chuẩn ISO (International Organization for Standardization) là các tiêu chuẩn quốc tế áp dụng cho nhiều ngành công nghiệp trên khắp thế giới.
  • Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN – Việt Nam): Tiêu chuẩn Việt Nam áp dụng cho bu lông và đai ốc sản xuất và sử dụng trong nước Việt Nam.
Tiêu chuẩn của bu lông là gì?
Tiêu chuẩn của bu lông là gì?

Trên đây là các thông tin về bu lông là gì, cấu tạo của bu lông là gì, đặc điểm của bu lông là gì, thông số kĩ thuật của bu lông là gì.. Nếu bạn có nhu cầu tìm hiểu các thông tin khác về phụ tùng, vật liệu xây dựng nói riêng hay có nhu cầu tìm mua xe nâng hàng hãy liên hệ ngay với các chuyên gia của chúng tôi qua số hotline 0975 645 225 để được hỗ trợ và tư vấn nhanh nhất !