Ắc quy là gì ? – Ắc quy là một thiết bị cần thiết trong đời sống hiện nay. Ắc quy là có vai trò quan trọng đối với các phương tiện giao thông, thiết bị lưu và phát điện. Vậy ắc quy là gì? Cấu tạo, đặc điểm và ứng dụng của ắc quy ra sao? Hãy cùng hangchavn tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé !
Nội dung bài viết
1. Tổng quan về ắc quy
Ắc quy thường được ứng dụng trong xe đạp điện, ô tô, xe nâng điện, điện thoại di động, máy tính xách tay và nhiều thiết bị điện khác. Vậy ắc quy là gì? Cấu tạo của ắc quy là gì? Nguyên lí hoạt động của ắc quy là gì? Hãy cùng hangchavn tìm hiểu nhé !
1.1. Ắc quy là gì?
Ắc quy là gì? – Ắc quy là một nguồn điện thứ cấp, hoạt động dựa vào quá trình chuyển đổi năng lượng hóa học thành điện năng để tiến hành tích trữ và cấp điện cho các thiết bị điện. Điều đặc biệt về ắc quy là khả năng tái sạc nhiều lần trước khi cần thay thế. Người dùng có thể sử dụng máy nạp ắc quy để tái sạc lại năng lượng cho ắc quy sau khi nó đã cạn kiệt.
Trong thực tế, ắc quy còn được biết đến với những tên gọi khác nhau như acquy, bình accu, bình ắc quy, ắc quy lưu điện, hoặc ắc quy tích điện.

1.2. Cấu tạo của ắc quy là gì?
Bên trong của ắc quy bao gồm:
- Bản cực dương: được cấu tạo từ oxit PbO2 dát phẳng trên một tấm khung hợp kim chì và canxi làm tăng độ cứng của khung. Các bản cực dương trong một ngăn được nối và hàn với nhau tạo thành bộ chùm cực dương.
- Bản cực âm: được cấu tạo từ chì nguyên chất được dát phẳng trên một tấm khung hợp kim bằng chì. Các bản cực âm trong một ngăn được hàn nối lại với nhau tạo thành chùm cực âm.
- Chất điện phân: các bản cực dương và cực âm được ghép với nhau theo chiều song song. Chúng ngăn cách bởi một lớp cách điện và nhúng ngập tất cả vào trong chất điện phân, thường là dung dịch Axit Sunfuric (H2SO4) loãng.
Bên ngoài của ắc quy bao gồm:
- Vỏ bọc: Ắc quy thường được bao bọc bằng một lớp vỏ bọc để bảo vệ các thành phần bên trong và tránh tiếp xúc với môi trường ngoài.
- Cọc bình: Phía trên ắc quy thường có các cọc bình, được sử dụng để nối ắc quy với thiết bị ngoài hoặc để nối các ắc quy với nhau trong trường hợp cần tạo thành một hệ thống ắc quy lớn hơn.
- Nút thông hơi: Đối với các loại ắc quy hở, phía trên bình có thêm nút thông hơi. Nút này được sử dụng để giúp thoát khí trong bình ra môi trường ngoài, điều này đảm bảo áp suất trong bình được duy trì ổn định và tránh tạo ra quá nhiều khí trong quá trình sạc và sử dụng ắc quy

1.3. Nguyên lý hoạt động của ắc quy là gì?
Nguyên lý hoạt động của ắc quy dựa trên hai quá trình phản ứng hóa học chính tại cực dương và cực âm của bình:
- Quá trình nạp điện: Khi có dòng điện nạp vào bình ắc quy, quá trình nạp điện được diễn ra. Trong quá trình này, điện năng từ nguồn nạp được chuyển thành năng lượng hóa học và được lưu trữ trong ắc quy. Phản ứng hóa học tại cực dương và cực âm tạo ra các hóa chất khác nhau trên các bản cực, thường là chất điện phân, làm thay đổi trạng thái điện hóa của ắc quy để lưu trữ năng lượng.
- Quá trình phóng điện: Khi có thiết bị tiêu thụ điện nối vào bình ắc quy, quá trình phóng điện diễn ra. Trong quá trình này, năng lượng hóa học được chuyển thành điện năng và cung cấp cho thiết bị ngoài. Phản ứng hóa học tại cực dương và cực âm được đảo ngược, giải phóng điện tích và tạo ra dòng điện chảy ra ngoài để cung cấp năng lượng cho thiết bị.
Ắc quy hoạt động như một thiết bị lưu trữ năng lượng, có khả năng chuyển đổi giữa nạp điện và phóng điện thông qua các phản ứng hóa học tại cực dương và cực âm của nó, cho phép nó được sử dụng để cấp điện cho các thiết bị.

1.4. Thông số của ắc quy là gì?
Các thông số kĩ thuật quan trọng của ắc quy bao gồm:
- Điện áp ắc quy (V): Điện áp ắc quy là hiệu điện thế chênh lệch giữa cực dương và cực âm của bình ắc quy. Điều này quyết định khả năng cấp điện cho thiết bị và tương quan với hiệu suất hoạt động của ắc quy.
- Dung lượng ắc quy (Ah): Dung lượng ắc quy là tích giữa dòng điện phóng điện và thời gian phóng điện của ắc quy. Dung lượng này thể hiện khả năng lưu trữ năng lượng của ắc quy và xác định thời gian hoạt động của nó trước khi cần sạc lại.
- Dòng khởi động nguội CCA (Cold Cranking Amps): Là một tham số quan trọng khi dùng ắc quy cho các ô tô mà chủ yếu là dùng cho khởi động. Dòng khởi động nguội là dòng điện có thể phát ra được trong trạng thái nhiệt độ 0 độ F (tức bẳng – 17,7 độ C) trong vòng 30 giây
- Dòng khởi động nóng HCA (Hot Cranking Amps): Tương tự như CCA, HCA liên quan đến khả năng khởi động động cơ trong điều kiện nhiệt đới hoặc nhiệt độ cao.
- Dung lượng RC (Reserve Capacity): Là dung lượng được ắc quy dự trữ để sử dụng cho hoạt động phụ tải khi hệ thống cung cấp điện chính cho xe gặp sự cố.
Ắc quy đang trở thành một phần quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm ngành ô tô và thiết bị điện tử di động. Sự cải tiến liên tục của ắc quy giúp nâng cao hiệu suất, dung lượng và tuổi thọ của chúng, đồng thời giúp giảm tác động tiêu cực đến môi trường và tiết kiệm chi phí cho người dùng.
2. Phân loại ắc quy là gì?
Phân loại ắc quy dựa trên các đặc điểm phổ biến và mục đích sử dụng:
Dựa trên chất điện phân của bình ắc quy:
- Ắc quy kiềm: Loại ắc quy này sử dụng kiềm (kali hydroxit) làm chất điện phân.
- Ắc quy axit (ắc quy axit-chì): Đây là loại ắc quy sử dụng axit sulfuric làm chất điện phân. Loại này có thể chia thành ắc quy hở khí (khí bên trong bình có thể thoát ra ngoài) và ắc quy kín khí (khí bên trong bình không thể thoát ra ngoài). Ắc quy axit-chì thường được sử dụng trong ô tô và các ứng dụng năng lượng lớn.
- Ắc quy pin Lithium: Loại này sử dụng muối lithium trong dung môi làm chất điện phân. Ắc quy pin Lithium được sử dụng rộng rãi trong thiết bị di động, máy tính xách tay và các thiết bị cầm tay khác vì có dung lượng cao và trọng lượng nhẹ. Ngoài ra, ắc quy Lithium cũng được ứng dụng rộng rãi trong xe nâng điện.

Dựa vào mục đích sử dụng của bình ắc quy:
- Ắc quy khởi động: Được sử dụng để khởi động động cơ của ô tô, xe máy, máy nổ. Ví dụ: Ắc Quy ROCKET SMF 60044, Ắc Quy Xe Máy OUTDO YB3L-BS.
- Ắc quy viễn thông (ắc quy lưu điện): Được sử dụng để duy trì cấp điện trong thời gian dài cho bộ lưu điện UPS, các loại xe điện và các thiết bị điện khác. Ví dụ: Yamato 6DPB30, Globe WP15-12SE, Yamato 6DZF15.

Qua phân loại trên giúp người dùng có thể lựa chọn được loại ắc quy phù hợp với nhu cầu và ứng dụng cụ thể , từ thiết bị gia đình đến các ứng dụng năng lượng lớn.
3. Ứng dụng của ắc quy là gì?
Phía trên ta đã hiểu định nghĩa ắc quy là gì, cấu tạo và nguyên lí hoạt động của ắc quy là gì. Qua phần trên ta thấy đây là thiết bị có khả năng tiết kiệm chi phí và có khả năng giảm tác động đến môi trường. Chính vì cậy, nó hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong đời sống. Một số ứng dụng nổi bật của ắc quy là:
- Sử dụng khi mất điện: Ắc quy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hoạt động của các hệ thống quan trọng như báo cháy, hệ thống an ninh, và thắp sáng khi các tòa văn phòng, chung cư xảy ra cúp điện đột ngột, đảm bảo an toàn và tiện ích.
- Cung cấp điện cho xe điện: Ắc quy được sử dụng để lưu trữ và cung cấp năng lượng cho các phương tiện điện như xe đạp điện, xe máy điện, xe ô tô điện và xe nâng điện giúp người dùng có thể sử dụng trong một khoảng thời gian dài mà không cần sạc liên tục.
- Sử dụng để khởi động động cơ: Ắc quy được sử dụng để khởi động động cơ của các phương tiện như ô tô, xe máy, máy phát điện và xe moto, đảm bảo rằng các động cơ này có thể hoạt động bình thường.
- Giảm áp suất xung quanh: Ắc quy được sử dụng để giảm áp suất và giảm va chạm trong quá trình cung cấp nguyên liệu vào xi lanh trong các ứng dụng công nghiệp.
- Làm bộ giảm sốc khí nén: Ắc quy có khả năng làm giảm sốc giữa thân và bánh của các phương tiện, thường được sử dụng như một lò xo khí nén cho các trục ép khác nhau.
- Hấp thụ áp suất tăng, giảm va chạm thủy lực: Ắc quy được sử dụng để giảm thiểu sự va chạm bề mặt giữa máy móc và thiết bị truyền động trong hệ thống thủy lực, đồng thời cung cấp năng lượng khi cần thiết.
- Cung cấp nguồn điện cho năng lượng xanh: Trong các hệ thống năng lượng mặt trời và gió, ắc quy được sử dụng để lưu trữ năng lượng từ các nguồn tái tạo, sau đó cung cấp cho các thiết bị khi cần.
- Là nguồn dự trữ có tuổi thọ cao: Ắc quy được sử dụng trong các trung tâm dữ liệu, ngành viễn thông, và điện lực như nguồn dự trữ có tuổi thọ cao, đảm bảo rằng các hệ thống quan trọng không bị gián đoạn khi xảy ra cúp điện.
- Dùng để cung ứng nhiên liệu: Ắc quy có thể được sử dụng để cung cấp dầu bôi trơn cho động cơ hoặc cung ứng nhiên liệu như một thiết bị bôi trơn cầm tay.
- Bù rò rỉ, bù nhiệt độ: Ắc quy có khả năng giảm áp suất do rò rỉ và bù áp suất trong các mạch kín trong các ứng dụng đặc biệt như quy trình công nghiệp và năng lượng hạt nhân.

Phía trên là thông tin về ứng dụng của ắc quy trong đời sống thường ngày. Qua các thông tin ở trên, ta có thể thấy ắc quy có rất nhiều ứng dụng trong đời sống.
Xem thêm: Ắc quy xe nâng là gì? Phân loại, cấu tạo của ắc quy xe nâng
4. Mua ắc quy loại nào tốt?
Tùy theo nhu cầu sử dụng mà bạn có thể chọn loại ắc quy phù hợp với nhu cầu của mình. Dưới đây là một số tiêu chí giúp bạn có thể chọn được ắc quy chất lượng, giá thành phù hợp:
Khi chọn mua một bình ắc quy chất lượng, có một số tiêu chí quan trọng bạn nên xem xét để đảm bảo rằng bạn đang đầu tư vào sản phẩm đáng tin cậy và phù hợp với nhu cầu của mình.
- Kiểu dáng, thông số kỹ thuật và kích thước: Trước hết, bạn cần xác định rõ mục đích sử dụng của ắc quy và các yêu cầu cụ thể về điện áp, dung lượng, và kích thước. Một sản phẩm không phù hợp với yêu cầu của bạn có thể dẫn đến hiệu suất kém và sự cố.
- Thiết kế và chất liệu: Đảm bảo rằng bạn chọn ắc quy có thiết kế chắc chắn và được làm từ chất liệu tốt. Các bình ắc quy chất lượng thường có vỏ bọc cứng cáp để chống sốc và bảo vệ bên trong. Chất liệu của các bộ phận quan trọng như bản cực và chất điện phân cũng cần được sản xuất chất lượng để đảm bảo hiệu suất ổn định.
- Độ bền và an toàn: Đánh giá mức độ độ bền của ắc quy, đặc biệt là trong các ứng dụng cần sử dụng lâu dài. Các tiêu chuẩn an toàn như khả năng chống rò rỉ và chống nổ cũng cần được xem xét.
- Thương hiệu và uy tín: Chọn mua sản phẩm từ các hãng và thương hiệu uy tín và đáng tin cậy. Các hãng ắc quy nổi tiếng thường có lịch sử sản xuất sản phẩm chất lượng và cung cấp dịch vụ bảo hành tốt. Điều này đảm bảo rằng bạn sẽ có sự hỗ trợ khi gặp sự cố và có độ tin cậy về hiệu suất của sản phẩm.
- Giá cả: Cuối cùng, hãy xem xét giá của ắc quy. Giá quá rẻ có thể đồng nghĩa với chất lượng kém. Hãy sẵn sàng đầu tư một chút để có thể mua được một sản phẩm chất lượng và đáng tin cậy, vì ắc quy là một phần quan trọng của nhiều thiết bị và hệ thống, việc chọn mua sai sản phẩm có thể gây rắc rối và phát sinh thêm chi phí sau này.
Việc chọn mua một bình ắc quy chất lượng đòi hỏi sự xem xét cẩn thận về các tiêu chí kỹ thuật, thiết kế, thương hiệu và giá cả. Điều này giúp đảm bảo rằng bạn sẽ có chọn được bình ắc quy phù hợp với nhu cầu của mình và giúp tránh những vấn đề không mong muốn xảy ra. Qua các thông tin trên tôi cung cấp ở trên, hi vọng các bạn có thể tìm được loại xe ắc quy phù hợp với nhu cầu của bạn.

Xem thêm: Giá bình ắc quy là bao nhiêu? CẬP NHẬT 100 loại phổ biến!
5. Cách sử dụng đúng cách ắc quy là gì?
Cách sử dụng đúng cách ắc quy là gì? – Bên cạnh các thông tin hướng dẫn của nhà sản xuất thì dưới đây cũng là những lưu ý giúp bạn có thể sử dụng ắc quy một cách an toàn, hiệu quả:
- Đảm bảo bình ắc quy đầy điện khi sử dụng lần đầu
- Tắt các thiết bị trước khi tháo, lắp ắc quy để đảm bảo an toàn điện
- Sạc định kì ngay cả khi không sử dụng
- Không sử dụng bình trong điều kiện dòng nạp lớn, điện áp quá thấp hay quá cao
- Tiến hành kiểm tra, bảo dưỡng định kì
- Để ắc quy ở nơi khô ráo, thoáng mát tránh ánh nắng mặt trời, tránh xa tầm tay trẻ em, tránh các vật nhọn đè lên, các chất gây cháy nổ.

Như vậy, hangchavn đã giúp bạn hiểu rõ các thông tin về ắc quy là gì, cấu tạo của ắc quy là gì và nguyên lí làm việc của ắc quy là gì… Hy vọng các thông tin chúng tôi cung cấp sẽ hữu ích với bạn ! Nếu các bạn có nhu cầu tìm hiểu thêm về các loại phụ tùng, vật liệu hoặc mua xe nâng hàng hóa thì hãy nhanh tay truy cập website hangchavn hoặc liên hệ ngay với các chuyên gia tư vấn của chúng tôi qua hotline 0975 645 225 để được hỗ trợ và tư vấn nhanh nhất !